Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hay time




hay+time
['heitaim]
danh từ
vụ cắt cỏ, vụ cỏ


/'heitaim/

danh từ
vụ cắt cỏ, vụ cỏ

Related search result for "hay time"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.